ngong ngóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngong ngóng+
- xem ngóng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngong ngóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngong ngóng":
ngong ngóng ngồng ngồng - Những từ có chứa "ngong ngóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble expect confirmation hearing listening post butter-fingers gangling butter-fingered fumbler bumbling more...
Lượt xem: 443